Có 2 kết quả:
先見 xiān jiàn ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ • 先见 xiān jiàn ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foresight
(2) prescience
(2) prescience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foresight
(2) prescience
(2) prescience
Bình luận 0